• v

    けっせき - [欠席する]
    nghỉ học một tuần ở trường: 学校を1週間欠席する
    nghỉ học thường xuyên: 繰り返し欠席する
    nghỉ học do tình trạng sức khỏe không tốt: 体調不良のため欠席する
    thường xuyên nghỉ học không xin phép: しばしばの無断欠席
    chỉ toàn nghỉ học thôi: 欠席がちである
    きゅうがく - [休学する]
    bị ốm nên nghỉ học: 病気のため休学する
    きゅうこう - [休校]
    Sự nghỉ học tạm thời: 臨時休校
    nghỉ học.: 休校になる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X