-
n
けつぎ - [決議]
- Bác bỏ nghị quyết: 決議(案)を拒否する
- Chấp nhận nghị quyết: 決議(案)を受け入れる
- Nghị quyết về vấn đề ~: ~に関する決議
- Nghị quyết liên quan đến hoạt động khủng bố: テロ活動に関する決議
- Nghi quyết của Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc: 国連安保理決議
- Nghị quyết liên quan đến việc hủy bỏ vũ khí phá
ぎけつする - [議決する]
- nghị quyết bất tín nhiệm: 不信任を議決する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ