• n

    パラドックス
    ぎゃくせつ - [逆説]
    không nhận thấy rằng trong câu chuyện của họ có những điều nghịch lý (nghịch biện) : 彼らの話の中に逆説があるわかなかった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X