-
v
ちょうしゅ - [聴取する]
- Cảnh sát nghe người lái xe trình bày sự tình về vụ tai nạn.: 警察はその事故について運転手から事情を聴取した。
きこえる - [聞こえる]
- nghe thấy tiếng nói đâu đây: あちらこちらから声が聞こえる
- nghe thấy tiếng ai kêu cứu: (人)が助けを呼ぶ声が聞こえる
きく - [聴く]
- anh ta không bao giờ nghe nhạc mà lại không lăc lư theo điệu nhạc (cứ nghe nhạc lại thích nhún nhảy): 彼は踊らずに音楽を聴くことはできない
- nghe cái đĩa CD này anh sẽ thấy nhạc jazz thay đổi theo năm tháng như thế nào: このCDを聴くと、ジャズが長年の間にどのように変化したかが分かる
- Judy khoái (thích) ngh
うかがう - [伺う]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ