• v

    けんぶん - [見聞する]
    Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác: 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X