• n

    ききおぼえ - [聞き覚え] - [VĂN GIÁC]
    cái tên nghe quen nhưng tôi không thể nhớ được: 聞き覚えのある名前だったが、どこで聞いたのか思い出せなかった
    tôi nghe bài hát này quen quen: 歌を聞き覚える
    nghe quen quen như...: ~にとって聞き覚えがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X