• n

    げんじゅう - [厳重]
    cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ
    bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt): 警備は極めて厳重だった
    cách ly bệnh nhân một cách nghiêm ngặt: 患者の厳重な隔離
    こわばる - [強張る]
    nét mặt nghiêm: 表情が ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X