• n

    げんきん - [厳禁]
    nghiêm cấm hối lộ: 収賄は厳禁とする
    きんし - [禁止]
    nghiêm cấm hút thuốc hoàn toàn: ~における喫煙の全面禁止
    nghiêm cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...: ~に関する包括的禁止
    nghiêm cấm sản xuất và sử dụng...: ~の生産と使用の全面的禁止
    nghiêm cấm sử dụng...: ~の使用禁止
    nghiêm cấm phát triển...: ~の開発禁止
    きんじる - [禁じる]
    nghiêm cấm việc tiếp xúc giữa nhà chính trị và quan chức: 官僚と政治家との接触をすべて禁じる
    nghiêm cấm dùng tất cả những từ không đúng về mặt đạo đức (phi đạo đức): 道徳的に正しくない言葉はすべて禁じる
    きんずる - [禁ずる]
    nghiêm cấm phân biệt tuổi tác trên công việc: 年齢による仕事上の差別を禁ずる
    nghiêm cấm những biện pháp vi phạm đạo đức (luân thường đạo đức): 倫理に反する方法を禁ずる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X