• adj

    マジ
    ほんき - [本気]
    ひたむき
    ひたすら - [只管]
    げんせい - [厳正] - [NGHIÊM CHÍNH]
    nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức: 道徳的に厳正である
    Người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh: 厳正な解釈をする人
    Kiểm tra nghiêm chỉnh (nghiêm túc): 厳正な検査
    Tiến hành giải quyết nghiêm túc (nghiêm chỉnh) những người có liên quan: 関係者の厳正な処分を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X