• adj

    シビア
    こわばる - [強張る]
    nét mặt nghiêm khắc: 表情が ~
    けんあく - [険悪]
    けわしい - [険しい]
    anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc: 彼は険しい顔をしていた
    nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe): 険しい顔つきで~を見る
    きびしい - [厳しい]
    きつい
    tính tình nghiêm khắc: きつい性格
    きびしさ - [厳しさ] - [NGHIÊM]
    Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc (hà khắc) của khóa huấn luyện: 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした
    ぎゅっと
    げんじゅう - [厳重]
    cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ
    bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt): 警備は極めて厳重だった
    cách ly bệnh nhân một cách nghiêm ngặt: 患者の厳重な隔離
    びしびし

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X