-
n
げんじゅう - [厳重]
- cảnh vệ Nhà trắng rất nghiêm khắc: ホワイトハウスの警備は厳重だ
- dưới sự quản lý quốc tế nghêm ngặt và hiệu quả: 厳重かつ効果的な国際管理の下で
- bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt): 警備は極めて厳重だった
- cách ly bệnh nhân một cách nghiêm ngặt: 患者の厳重な隔離
げんみつ - [厳密]
- Bị kiểm tra nghiêm ngặt khi nhập cảnh: 入国の際厳密なチェックを受ける
- yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và thiết kế của ~: ~の品質とデザインに厳密な基準を要求する
- thực thi quy chế nghiêm ngặt thông qua ~: ~を通じた厳密な規制の執行
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ