• adj

    マジ
    げんせい - [厳正] - [NGHIÊM CHÍNH]
    nghiêm chỉnh (nghiêm túc) về mặt đạo đức: 道徳的に厳正である
    Người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh: 厳正な解釈をする人
    Kiểm tra nghiêm chỉnh (nghiêm túc): 厳正な検査
    Tiến hành giải quyết nghiêm túc những người có liên quan: 関係者の厳正な処分を行う
    がちがち
    học sinh nghiêm túc: ガチガチの勉強家
    かたくるしい - [固苦しい] - [CỐ KHỔ]
    かたくるしい - [堅苦しい] - [CỐ KHỔ]
    cô ấy tham dự một bữa tiệc nghiêm túc: 彼女は固苦しい晩餐会に出席した
    thái độ nghiêm túc, trang trọng: 堅苦しい〔態度などが〕
    がちがち
    khuôn mặt nghiêm túc: 頭ががちがちの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X