• adj

    とんだ
    trở thành việc nghiêm trọng: ~になった
    せつじつ - [切実]
    lắng nghe giọng nói đầy nghiêm trọng: 切実な声に耳を傾ける
    じんだい - [甚大]
    しんこく - [深刻]
    シリアス
    じゅうだいな - [重大な]
    げんじゅう - [厳重]
    きつい
    げきじん - [激甚]
    Tai họa nghiêm trọng: 激甚災害
    Vùng bị thiệt hại nghiêm trọng: 激甚被害地帯
    theo quy định về tai họa nghiêm trọng: 激甚災害の指定に基づいて
    Khu vực chịu thiệt hại nghiêm trọng: 激甚災害地区
    しんみり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X