• adj

    まじめな - [真面目な]
    シリアス
    げんしゅく - [厳粛]
    ngước nhìn lên từ TV một cách nghiêm trang: 厳粛そうにテレビから目を上げる
    thề một cách nghiêm trang sẽ làm gì: ~すると厳粛に誓う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X