-
v
けんとう - [検討する]
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc) về~: ~について検討する
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~: ~に関するファイルを細かく検討する
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoá
けんきゅう - [研究する]
- nghiên cứu (tìm hiểu) về mặt y học mối quan hệ giữa A với B: AとBとの関係を医学的に研究する
- nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì trong bao nhiêu năm: ~を_年間研究する
- nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì một cách gián tiếp: ~を間接的に研究する
- nghiên cứu (tìm hiểu) một cách chi tiết: ~を詳細に研究する
けんきゅう - [研究]
- phát triển nghiên cứu và kỹ thuật: 研究・技術開発
- nghiên cứu phát triển hệ thống CATV theo hai hướng thông tin: CATVシステムを双方向通信に発展させる研究
- nghiên cứu với đối tượng là (bao nhiêu) người tình nguyện: _人のボランティアを対象とした研究
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ