• exp

    ぎじゅつをけんきゅうする - [技術を研究する]

    Tin học

    ぎじゅつけんとう - [技術検討]
    ぎじゅつちょうさ - [技術調査]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X