• v

    ふせる - [伏せる]
    かたよる - [片寄る]
    かたよる - [偏る]
    nghiêng về ý kiến của ai: (人)の意見に偏る
    かしげる - [傾げる] - [KHUYNH]
    nghiêng đầu: 小首を傾げる
    ななめ - [斜め]

    Kỹ thuật

    レークト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X