• n

    げいいん - [鯨飲]
    gien là nguyên nhân gây ra bệnh nghiện rượu: 鯨飲の原因となる遺伝子
    おさけをちゅうどくする - [お酒を中毒する]
    アルちゅう - [アル中]
    bệnh nhân nghiện rượu: アル中患者
    Bạn có bao giờ bị nhưng người xung quanh (như gia đình, bạn bè, người yêu) nói là đồ nghiện rượu chưa: 周囲の人(家族・友人・恋人など)から「おまえはアル中だ」と言われたことがある, ある ない
    あるこーるをちゅうどくする - [アルコールを中毒する]
    アルコールいぞんしょう - [アルコール依存症] - [Ỷ TỒN CHỨNG]
    John phải thừa nhận là mình nghiện rượu: ジョンがアルコール依存症だということは認めざるを得ない
    chứng nghiện rượu là một căn bệnh nghề nghiệp của người làm nghề báo chí: アルコール依存症は、ジャーナリストの職業病だ
    tôi biết anh ta là một kẻ nghiện rượu và nghiện ma tuý nhưng chúng tôi không thể từ bỏ an

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X