• adj

    アマ
    thi đấu dành cho cả dân nghiệp dư và chuyên nghiệp: プロとアマの混合試合
    vận động viên nghiệp dư: アマチュア(選手)
    anh ấy không phải dân nghiệp dư, mà là dân chuyên nghiệp thực thụ đấy: 彼はアマチュアではなく、れっきとしたプロだ。
    アマチュア
    hiệp hội diễn viên nghiệp dư Nhật Bản: 日本アマチュア演奏家協会
    tay gôn nghiệp dư xuất sắc : 優れたアマチュア・ゴルファー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X