• n

    れいしき - [礼式]
    しきてん - [式典]
    しき - [式]
    Nghi thức thể hiện mối quan hệ của A và B: AとBの関係を示す式
    ぎれい - [儀礼]
    dạy bảo nghi thức cho ai đó: (人)に儀礼教育をする
    tuân thủ các nghi thức khi tắm của người Nhật: 日本の入浴儀礼を守る
    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [HÀNH NGHI TÁC PHÁP]
    ぎしき - [儀式]
    trong (nghi thức) chúc mừng: お祝い(の儀式)で
    nghi thức (nghi lễ) thông thường hàng năm đối với ai: (人)にとって毎年恒例の儀式
    nghi thức (nghi lễ) mà ai đó chứng kiến ở một nơi nào đấy: (人)がある場所で目にした儀式
    nghi thức (nghi lễ) xua đuổi linh hồn ma quỷ: 悪霊退散の儀式

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X