• n

    ほか - [他]
    そと - [外]
    おもて - [表]
    アウト
    いがい - [以外]
    Chẳng có cách gì khác ngoài việc phải chờ đợi họ: 彼らを待つ以外どうしようもない。
    bắt buộc tất cả những người nước ngoài cư trú không phải thuộc Liên minh Châu Âu phải lăn tay điểm chỉ: 欧州連合以外からの外国人居住者への指紋押捺を義務付ける

    Kỹ thuật

    アウター

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X