• n

    おきあい - [沖合い]
    đảo ngoài khơi: 沖合いの島
    thuộc ngoài khơi: 島の沖合いの
    おきあい - [沖合]
    Tôi có thể nhìn thấy những con tàu câu cá và thuyền buồm ở ngoài khơi.: 沖合いに釣り船やヨットが見える。
    えんよう - [遠洋]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X