• n

    がいかい - [外界] - [NGOẠI GIỚI]
    Nhận được thông điệp từ ngoài trái đất: 外界から情報を得る
    Hiểu được ngôn ngữ của người ngoài trái đất (ngoài hành tinh) : 外界から来る言語を理解する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X