• n

    やがい - [野外]
    まちはずれ - [町外れ]
    Bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành phố.: 歴史博物館は町外れにある。
    こうがい - [郊外]
    Gallery mỹ thuật đó nằm ở ngoại ô Osaka.: その美術館は大阪の郊外にある。
    Vợ chồng chú tôi sống ở ngoại ô Tokyo.: おじ夫婦は東京の郊外に住んでいる。
    Trước đây tôi đã từng sống ở một khu dân cư ở ngoại ô.: 私は以前郊外の住宅地に住んでいた。
    きんこう - [近郊]
    có trung tâm mua sắm ở ngoại ô thành phố nhưng không có ở trung tâm: 市の近郊にはショッピングモールがあるが、中心部にはない
    từ kiểu kiến trúc ở ngoại ô thành phố, có thể hiểu được lịch sử của thành phố này: この近郊に見られる建築様式から、街の歴史がうかがえる
    mở rộng ra ngoại ô thành phố (ngoại thành) : 首都近

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X