• adj

    かくべつ - [格別]
    なみはずれ - [並み外れ] - [TỊNH NGOẠI]
    なみはずれ - [並外れ] - [TỊNH NGOẠI]
    なみはずれて - [並外れて] - [TỊNH NGOẠI]
    れいがい - [例外]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X