• n

    やがい - [野外]
    こうがい - [郊外]
    きんこう - [近郊]
    có trung tâm mua sắm ở ngoại thành nhưng không có ở trung tâm: 市の近郊にはショッピングモールがあるが、中心部にはない
    từ kiểu kiến trúc ở ngoại thành, có thể hiểu được lịch sử của thành phố này: この近郊に見られる建築様式から、街の歴史がうかがえる
    mở rộng ra ngoại ô thành phố (ngoại thành) : 首都近郊まで拡大する
    いなか - [田舎]
    Xu hướng dân số từ nông thôn tập trung đến các thành phố: 人口が田舎から都市に集中する傾向

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X