• adj

    しぶとい
    きょうこう - [強硬]
    がんきょう - [頑強]
    Người ngoan cường: 頑強な人
    cố thủ một cách ngoan cường, anh dũng: 頑強な防御
    Tạo dựng một ý chí ngoan cường.: 頑強な意志をしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X