• adj

    すなお - [素直]
    Có đứa con ngoan ngoãn: 子どものような素直さを持ち合わせている
    ngoan ngoãn nghe lời: 素直に意見をきく
    おとなしい - [大人しい]
    con chó này khi bị con khác tấn công liền trở nên ngoan ngoãn, hiền lành ngay: その犬は、よその犬に襲われるとおとなしい態度を取った
    dẫn con ngựa ngoan ngoãn đó vào chuồng: そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X