• n

    こうげん - [光源] - [QUANG NGUYÊN]
    Nguồn ánh sáng tia laze: レーザー光源
    Nguồn ánh sáng mạnh và ổn định: 強力で安定した光源
    Sự mở rộng không gian giữa nguồn sáng và quan sát viên: 光源と観測者との間の空間の膨張
    Sử dụng tia laze làm một nguồn ánh sáng quang phổ: レーザーをスペクトル光源として用いる
    Có bốn loại thiết bị cảm ứng ở bên tron

    Kỹ thuật

    ライト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X