• n

    でんげん - [電源]
    Nguồn điện điều khiển bằng kỹ thuật số.: デジタル制御電源
    nguồn điện trọng lượng nhẹ cho tàu vũ trụ: 宇宙船用の軽量電源

    Kỹ thuật

    ソースオブカレント
    でんげん - [電源]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X