• n

    ルーツ
    もと - [本]
    nguồn gốc của tập quán này là...: この習慣の本は...
    もと - [基]
    ねもと - [根本]
    ねもと - [根元]
    こんてい - [根底]
    Thất nghiệp là nguồn gốc của hành động bạo lực đó.: その暴動の根底には失業問題がある。
    こんげん - [根源]
    げんせん - [源泉]
    きげん - [起源]
    nguồn gốc núi lửa: 火山起源
    nguồn gốc các nguyên tố: 元素の起源
    nguồn gốc của con người hiện đại: 現生人類の起源
    がんきょう - [元凶] - [NGUYÊN HUNG]
    おさと - [お里]
    bị lộ nguồn gốc, quê quán ngay lập tức: すぐにお里が知れてる

    Tin học

    きてん - [基点]
    どうしゅつ - [導出]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X