• n, exp

    げんどうりょく - [原動力] - [NGUYÊN ĐỘNG LỰC]
    nguồn lực thúc đẩy sự phát triển của~: ~の発展の原動力
    nguồn lực thúc đẩy tiến trình cải cách: 改革の原動力
    nguồn lực thúc đẩy giúp tình hình kinh tế hồi phục: 景気回復への原動力

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X