• exp

    ざいげん - [財源]
    Núi và rừng này là nguồn tài chính cho khu vực này.: この山林が地域の財源だ。
    Kế hoạch bị hủy bỏ vì thiếu nguồn tài chính.: 財源から計画は破棄された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X