• adj

    ぐどんな - [愚鈍な]
    ぐどん - [愚鈍]
    thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn, ngu độn): とても愚鈍な
    cư xử ngu dốt (ngu độn): 愚鈍な振る舞いをする
    người ngu độn: 愚鈍な人
    có vẻ ngu độn (ngu ngốc): 愚鈍そうに

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X