• adj

    わるい - [悪い] - [ÁC]
    まぬけ - [間抜け]
    ばからしい - [馬鹿らしい]
    ぐれつ - [愚劣]
    chuyện ngu ngốc: ~な話
    おろか - [愚か]
    おめでたい - [お芽出度い]
    kẻ ngu ngốc: おめでたい人間
    kẻ hoàn toàn ngu ngốc, không biết gì, không hy vọng gì: 全くおめでたいやつ
    おろか - [愚か]
    tôi không thể tưởng tượng nổi những hành động ngu ngốc của anh ta: 彼がとる行動の愚かさは、私には信じられない
    kẻ ngu ngốc thường hỏi lắm, nhưng kẻ trả lời những câu hỏi ấy còn ngu ngốc hơn: 愚か者は何でも欲しがるが、それを与える者はもっと愚か。
    ai đó chưa ngu ngốc đến mức làm gì đó: (人)は(以下)するほど愚かではない
    おろかな - [愚かな]
    ぐどんな - [愚鈍な]
    ぐれつ - [愚劣]
    câu chuyện ngu xuẩn (ngu ngốc): 愚劣な話
    thằng cha ngu ngốc: 愚劣なやつ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X