• adj

    オリジナル
    げん - [原]
    げんさく - [原作]
    trung thành với nguyên bản: 原作に忠実な
    げんぽん - [原本]
    もと - [元]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X