• n

    げんろん - [原論] - [NGUYÊN LUẬN]
    Nguyên lý kinh tế: 経済原論
    Nguyên lý về thông tin khoa học: 情報科学原論
    Nguyên lý của Euclid (trong toán học): ユークリッドの『原論』 (数学)
    げんり - [原理]
    Nguyên lý (nguyên tắc) cơ bản trong giáo dục: 教育の基本(原理)
    Nguyên lý về máy tính và thư điện tử: パソコンや電子メールの原理
    Nguyên lý kết hợp của Ritz: リッツの結合原理
    Nguyên lý về tính bất định của Heisenberg (vật lý): ハイゼンベルグの不確定性原理
    Nguyên lý thứ nhất về~: ~の第一原理

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X