• n

    マテリアル
    マチエール
    そざい - [素材]
    nguyên liệu nghiên cứu liên quan đến gen di truyền của căn bệnh giảm trí nhớ: アルツハイマー病の遺伝子に関する研究素材
    げんりょう - [原料]
    Nguyên liệu dễ mua: どこでも入手可能な原料
    nguyên liệu xi măng: セメント原料
    Nguyên liệu chế biến sô-cô-la: チョコレートの原料
    Nguyên liệu hóa học: 化学原料
    Nguyên liệu cơ bản: 基本原料
    Nguyên liệu có đặc tính hạn chế kích thích: 刺激を抑える特性のある原料

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X