-
n
りゆう - [理由]
- Không có lý do (nguyên do, nguyên nhân) đặc biệt: 特に理由はない
- không rõ lý do (nguyên do) mà anh ấy đã đến đó một mình: 彼がひとりでそこへ行った理由は、はっきりしない
- Động từ chỉ nguyên nhân (lý do): 理由の副詞(ふくし)
- lý do (nguyên do, nguyên nhân) khiến ai đó không thành công trong lĩnh v
げんいん - [原因]
- nguyên nhân gia tăng bệnh (như bệnh tật): の罹患率上昇の原因(疾患など)
- nguyên nhân không được ưa chuộng: ~が人気のない原因
- nguyên nhân lớn gây tử vong và thương tật xảy ra trong ~: ~における死傷の大きな原因
- nguyên nhân được chấp nhận bởi ~: ~によって認められた原因
いん - [因]
- Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập Internet: インターネット普及の遅れの主要因
- Nguyên nhân quyết định mang tính quan trọng của ~: ~の重要な決定因
- Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan : 客観的決定因
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ