• exp

    しいん - [死因]
    Kết quả xét nghiệp xác định nguyên nhân cái chết của người đàn ông là bệnh than: 最終検査結果でその男性の死因が肺炭疽であることが確認された
    Nhà nghiên cứu không biết nguyên nhân cái chết của 70% số người chết.: 研究者は全体の70%についてその死因が分からない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X