• n

    ほんい - [本位]
    anh ta là người theo nguyên tắc cá nhân: 彼は自己本位の人間だ
    たてまえ - [建前]
    だいぜんてい - [大前提]
    げんろん - [原論] - [NGUYÊN LUẬN]
    げんり - [原理]
    Nguyên lý (nguyên tắc) cơ bản trong giáo dục: 教育の基本(原理)
    Nguyên tắc thiết kế hệ thống: システム設計原理
    げんそく - [原則]
    Nguyên tắc tự do hóa 100% tiền vốn: 100%資本自由化原則
    Nguyên tắc quan trọng nhất của~: ~の最も重大な原則
    Nguyên tắc (quy tắc chung) khi nói chuyện với ai đó: (人に)話をするときの原則

    Kinh tế

    がんぽん - [元本]
    Explanation: 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X