• n

    げんそ - [原素] - [NGUYÊN TỐ]
    nguyên tố ý nghĩa: 意味原素
    げんそ - [元素]
    Nguyên tố hóa trị ba: 3価元素
    Ngyên tố siêu Uran: 超々ウラン元素
    các nguyên tố hóa học chính cấu thành nên ngôi sao kia: その星の内部で合成される重元素

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X