• n

    げんし - [原子]
    nhà vật lý hạt nhân nguyên tử: 原子(核)物理学者
    vũ khí nguyên tử: 原子(力)兵器
    nguyên tử khí gas: ガス原子
    アトム
    アトミック
    sự vận động của nguyên tử: アトミアトミック・マニピュレーション
    tổ hợp nguyên tử : アトミックカクテル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X