• n, exp

    こっかげんしゅ - [国家元首]
    nhận được sự đối đãi giống như nguyên thủ quốc gia từ các quốc gia khác: 外国から(主語)は国家元首としての扱いを受ける
    hợp thức hóa quyền lực của Hoàng Đế giống như nguyên thủ quốc gia: 天皇の国家元首としての役割を正当化する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X