• exp

    じゅそする - [呪詛する]
    のろう - [呪う]
    Vì anh ta bị phá sản nên anh ta nguyền rủa đời.: 彼は倒産し, 世の中をのろった.
    ぼうとく - [冒とくする]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X