• n

    のぞみ - [望み]
    Nguyện vọng thoát khỏi đói nghèo.: 貧困から逃れたいという望み
    ねんがん - [念願]
    しがん - [志願]
    きぼう - [希望]
    nguyện vọng về hình thức thanh toán (tiền hàng): ~の(代金の)支払方法に関する希望
    nguyện vọng của các nhà khoa học trên khắp thế giới: 世界中の科学者たちの希望
    きたいする - [期待する]
    がんもう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
    nguyện vọng được chết: 死の願望
    tôi có mong ước (khát vọng, khao khát, nguyện vọng) muốn được trở thành một người chỉ huy: 指揮者になりたいという強い願望がある
    nguyện vọng lớn lao: 大きな願望
    がんぼうする - [願望する]
    がんぼう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
    ôm ấp nguyện vọng muốn trở thành~: ~になりたいという願望を抱く
    きぼうする - [希望する]
    のぞむ - [望む]
    Nguyện vọng chân thành được mở rộng quan hệ với_: ~ との関係拡大を心から望む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X