-
n
きぼう - [希望]
- nguyện vọng về hình thức thanh toán (tiền hàng): ~の(代金の)支払方法に関する希望
- nguyện vọng của các nhà khoa học trên khắp thế giới: 世界中の科学者たちの希望
がんもう - [願望] - [NGUYỆN VỌNG]
- nguyện vọng được chết: 死の願望
- tôi có mong ước (khát vọng, khao khát, nguyện vọng) muốn được trở thành một người chỉ huy: 指揮者になりたいという強い願望がある
- nguyện vọng lớn lao: 大きな願望
のぞむ - [望む]
- Nguyện vọng chân thành được mở rộng quan hệ với_: ~ との関係拡大を心から望む
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ