• n

    げっしょく - [月蝕]
    げっしょく - [月食]
    nguyệt thực toàn phần: 皆既月食
    nguyệt thực từng hần: 部分月食
    dự toán nức độ tối của nguyệt thực toàn phần: 皆既月食の暗さを推定する
    giới hạn nguyệt thực: 月食限界

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X