• n

    きょうい - [脅威]
    Nguy cơ chính (chủ yếu) đối với ~: ~に対する主要な脅威
    Những mối nguy hiểm lớn trong cuộc đời này: この世の大きな脅威
    Nguy cơ khủng bố: テロ(リスト)の脅威
    Nguy cơ lớn mà những kẻ khủng bố có khả năng gây ra: テロリストたちがもたらす大きな脅威
    Nguy cơ tiềm tàng mà các hoạt động khủng bố có khả năng
    きき - [危機]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X