-
adj
あぶない - [危ない]
- Sẽ rất nguy hiểm nếu bơi trên dòng sông nước chảy xiết.: 流れの急な川で泳ぐのは危ない。
- bác sỹ nói rằng con gái tôi đã thoát ra khỏi tình trạng nguy hiểm.: 医者は娘が危ない状態を脱したといった。
きがい - [危害]
- sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường: 環境への危害
- sự nguy hại (phương hại) về tinh thần: 精神的危害
- nguy hại nghiêm trọng: 多大な危害
- bảo vệ ai đó khỏi sự nguy hiểm: 危害から(人)を守る
きけん - [危険]
- nguy hiểm (mối đe dọa) xung quanh việc sử dụng Internet: インターネットを利用する際付いて回る危険
- nguy hiểm tạm thời: 一時的危険
- nguy hiểm vốn có: 往来危険
きけんな - [危険な]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ