• n

    しょくどう - [食堂]
    đồ ăn ở nhà ăn rất ngon: 食堂の食べ物はおいしいです
    カフェテリア
    nhà ăn cho nhân viên: 従業員用カフェテリア
    em có thể gặp chị lúc bốn giờ ngày mai ở nhà ăn được không?: 明日の4時にカフェテリアで会えない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X